VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曾经 (céng jīng) : đã từng; từng
曾经沧海 (céng jīng cāng hǎi) : từng trải; đã từng vượt qua biển cả, không sợ gì s
曾著賣糖君子哄, 如今不信口甜人 (céng zhāo mài táng jūn zǐ hǒng, rú jīn bù xìn kǒu) : tằng trứ mại đường quân tử hống, như kim bất tín k
曾門 (zēng mén) : tằng môn
曾鞏 (zēng gǒng) : tằng củng
曾點 (zēng diǎn) : tằng điểm
上一頁
| ---